Hậu chấn tâm lý
Chuyên khoa | tâm thần học, Tâm lý học lâm sàng |
---|---|
ICD-10 | F43.1 |
Patient UK | Hậu chấn tâm lý |
MeSH | D013313 |
MedlinePlus | 000925 |
DiseasesDB | 33846 |
ICD-9-CM | 309.81 |
eMedicine | med/1900 |
Hậu chấn tâm lý
Chuyên khoa | tâm thần học, Tâm lý học lâm sàng |
---|---|
ICD-10 | F43.1 |
Patient UK | Hậu chấn tâm lý |
MeSH | D013313 |
MedlinePlus | 000925 |
DiseasesDB | 33846 |
ICD-9-CM | 309.81 |
eMedicine | med/1900 |
Thực đơn
Hậu chấn tâm lýLiên quan
Hậu Hậu Giang Hậu cung nhà Thanh Hậu duệ mặt trời Hậu chấn tâm lý Hậu vệ (bóng đá) Hậu phi Việt Nam Hậu cung Như Ý truyện Hậu Lương Thái Tổ Hậu cung nhà NguyễnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hậu chấn tâm lý http://www.som.uq.edu.au/ptsd http://www.uq.edu.au/ http://www.bvtt- http://www.behavenet.com/capsules/disorders/ptsd.h... http://www.diseasesdatabase.com/ddb33846.htm http://www.emedicine.com/med/topic1900.htm http://vietnam.hidoc.com/MentalHealthStress/Glossa... http://www.icd9data.com/getICD9Code.ashx?icd9=309.... http://psychcentral.com/lib/2006/facts-about-ptsd/ http://tamlytrilieu.com/PTSD.htm